Hỏi Đáp

Hatchback là gì? Tìm hiểu về dòng xe hatchback

Hatchback là một trong những kiểu thiết kế thân xe phổ biến, được ưa chuộng tại nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

Theo định nghĩa, hatchback là dòng xe có thiết kế 2 khoang, gồm khoang động cơ phía trước và khoang hành khách phía sau. Điểm đặc trưng của hatchback là có cửa sau dạng cốp mở ngược lên.

Trong tiếng Anh, “hatch” có nghĩa là cửa sập, còn “back” nghĩa là phía sau. Như vậy, cụm từ hatchback chính là chỉ kiểu thiết kế xe có cửa sau dạng cốp mở ngược lên.

So với các dòng xe khác như sedan hay SUV, hatchback thường có kích thước nhỏ gọn hơn, chiều dài cơ sở ngắn hơn. Đồng thời, khoang hành lý của hatchback được kết hợp chung với khoang hành khách.

Các đặc điểm của xe hatchback

Sau đây là một số đặc điểm chính của dòng xe hatchback:

  • Thiết kế 2 khoang gồm khoang động cơ trước và khoang hành khách sau.

  • Có cửa sau dạng cốp mở ngược lên thay vì cửa kính như sedan.

  • Kích thước xe ngắn hơn so với sedan, phù hợp cho đô thị.

  • Số lượng cửa thường là 3 hoặc 5 cửa.

  • Khoang hành lý và khoang hành khách được kết hợp chung.

  • Có thể gập hàng ghế sau để mở rộng khoang chứa đồ.

  • Giá thành hatchback thường rẻ hơn các dòng xe cùng kích cỡ.

  • Phù hợp với nhu cầu sử dụng của cá nhân & gia đình nhỏ.

Như vậy, có thể thấy hatchback có ưu thế về tính linh hoạt, tiện dụng cho không gian hẹp và thích hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.

Phân loại các dòng xe hatchback

Các dòng xe hatchback được phân loại chủ yếu dựa trên kích thước tổng thể và dung tích động cơ. Cụ thể có thể chia hatchback thành các phân khúc sau:

Hatchback hạng A

Đây là phân khúc hatchback có kích thước nhỏ nhất, thường dưới 4 mét. Một số mẫu xe hatchback hạng A phổ biến như:

  • Toyota Wigo

  • Hyundai Grand i10

  • Kia Morning

  • Honda Brio

  • VinFast Fadil

Các mẫu hatchback hạng A sử dụng động cơ nhỏ, dung tích khoảng 1.0L – 1.2L, phù hợp di chuyển trong đô thị.

Hatchback hạng B

Đây là phân khúc trung bình, với kích thước nằm trong khoảng 4 – 4,5 mét. Một số đại diện tiêu biểu cho phân khúc này bao gồm:

  • Hyundai i20

  • Honda Jazz

  • Toyota Yaris

  • Kia Rio

  • Suzuki Swift

Xem Thêm:  [Giải Đáp] 50.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Hướng dẫn quy đổi chính xác

Hatchback hạng B sử dụng động cơ nhỏ gọn, dung tích từ 1.4L – 1.6L, phù hợp cho gia đình và các chuyến đi ngắn.

Hatchback hạng C

Đây là phân khúc hatchback cỡ lớn, với kích thước trên 4,5 mét. Một số mẫu xe tiêu biểu gồm:

  • Mazda 3

  • Toyota Corolla

  • Kia Cerato

  • Honda Civic

  • Hyundai i30

Các mẫu hatchback hạng C sử dụng động cơ 1.6L – 2.0L, công suất mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.

Ngoài ra, một số thị trường còn phân loại thêm hatchback hạng D dành cho những mẫu xe cỡ lớn, cao cấp. Tuy nhiên, phân khúc này không phổ biến tại Việt Nam.

Ưu nhược điểm của xe hatchback

Sau đây là một số ưu nhược điểm của hatchback mà người dùng cần cân nhắc khi lựa chọn:

Ưu điểm

  • Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, thuận tiện di chuyển trong đô thị.

  • Dễ dàng bố trí, sắp xếp hành lý nhờ khoang sau rộng rãi.

  • Số lượng cửa nhiều giúp lên/xuống xe thuận tiện.

  • Giá thành hatchback thường rẻ hơn các dòng xe cùng tầm.

  • Tiết kiệm xăng hơn so với các dòng xe cỡ lớn.

Nhược điểm

    • Không gian nội thất bị giới hạn do kích thước nhỏ.

    • Độ ổn định khi vận hành ở tốc độ cao không bằng sedan.

    • Khả năng cách âm kém, động cơ dễ gây ồn khi tăng tốc.

    • Không gian chân và đầu hạn chế cho hành khách phía sau.

    • Khó bảo vệ hành lý khỏi tác động của thời tiết.

Nhìn chung, hatchback phù hợp với nhu cầu sử dụng của cá nhân và gia đình nhỏ. Người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra lựa chọn đúng đắn nhất.

Top 10 mẫu xe hatchback đáng mua nhất tại Việt Nam

Dưới đây là danh sách 10 mẫu xe hatchback đáng mua nhất tại thị trường ô tô Việt Nam hiện nay:

Hyundai Grand i10

Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10

Hyundai Grand i10 là mẫu hatchback hạng A được ưa chuộng nhất phân khúc tại thị trường Việt Nam. Xe sở hữu thiết kế bắt mắt, nội thất tiện nghi đầy đủ trong tầm giá rẻ.

Động cơ đa dạng gồm 1.0L và 1.2L cho công suất 82 – 87 mã lực, phù hợp nhu cầu sử dụng. Giá bán của Grand i10 dao động từ 315 – 390 triệu đồng.

Toyota Wigo

Toyota Wigo
Toyota Wigo

Nhờ sở hữu thiết kế nhỏ gọn, trang bị tiện nghi, Toyota Wigo đang dần trở thành một trong những mẫu hatchback hạng A ăn khách nhất.

Wigo trang bị động cơ 1.0L, công suất 66 mã lực, mức tiêu thụ nhiên liệu thấp chỉ 5,4L/100km. Giá bán của Wigo nằm trong khoảng 346 – 426 triệu đồng.

VinFast Fadil

VinFast Fadil
VinFast Fadil

Là mẫu hatchback hạng A đầu tiên của hãng xe Việt, VinFast Fadil nhanh chóng nhận được sự quan tâm của người dùng nhờ thiết kế đẹp mắt, nhiều tính năng an toàn và tiện nghi.

Xem Thêm:  [Giải Đáp] Tra cứu giấy phép lái xe vi phạm: Tất cả những điều bạn cần biết

Fadil sử dụng động cơ 1.4L, công suất 98 mã lực, kết hợp hộp số tự động vô cấp CVT giúp vận hành mượt mà. Giá bán của Fadil dao động từ 419 – 499 triệu đồng.

Kia Morning

KIA Morning
KIA Morning

Là đối thủ trực tiếp của Hyundai Grand i10, Kia Morning cũng sở hữu thiết kế trẻ trung, nội thất rộng rãi cùng mức tiêu thụ nhiên liệu thấp chỉ 5,9L/100km.

Morning trang bị động cơ 1.25L, công suất 84 mã lực. Giá bán của mẫu xe này nằm trong khoảng 315 – 405 triệu đồng.

Honda Brio

Honda Brio 4 8121 1568003781
Honda Brio

Honda Brio là một trong những mẫu hatchback hạng A ăn khách tại Việt Nam. Xe có thiết kế nhỏ gọn, nội thất rộng rãi, tiện nghi với mức giá hợp lý.

Honda Brio sử dụng động cơ 1.2L, công suất 88 mã lực, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình chỉ 5,6L/100km. Giá bán của Brio nằm trong khoảng 315 – 405 triệu đồng.

Mazda 2

Nổi bật với thiết kế sang trọng và khả năng vận hành ấn tượng, Mazda 2 là một trong những lựa chọn hàng đầu phân khúc hatchback hạng B.

Mazda 2 sử dụng động cơ 1.5L, công suất 110 mã lực, mức tiêu hao nhiên liệu chỉ 4,9L/100km. Giá bán của Mazda 2 nằm trong khoảng 449 – 569 triệu đồng.

Hyundai i20

Hyundai i20
Hyundai i20

Hyundai i20 là một trong những mẫu hatchback hạng B bán chạy của Hyundai tại thị trường Việt Nam. i20 sở hữu ngoại hình trẻ trung cùng không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi.

Động cơ của i20 gồm 1.4L và 1.6L, cho công suất từ 100 – 123 mã lực. Mức giá bán của xe nằm trong khoảng 449 – 559 triệu đồng.

Toyota Yaris

Toyota Yaris
Toyota Yaris

Nếu khách hàng ưa chuộng sự tin cậy của thương hiệu Toyota thì Toyota Yaris là gợi ý phù hợp. Xe sở hữu thiết kế năng động, trẻ trung cùng không gian nội thất rộng rãi, được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại.

Toyota Yaris sử dụng động cơ 1.5L cho công suất tối đa 107 mã lực. Xe có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp chỉ 5,8L/100km.

Giá bán của Toyota Yaris hiện tại dao động trong khoảng 520 – 670 triệu đồng. Với mức giá hợp lý cùng các ưu điểm về thiết kế và vận hành, Toyota Yaris chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc hatchback hạng B.

Honda Jazz

Honda Jazz
Honda Jazz

Là đối thủ trực tiếp của Toyota Yaris, Honda Jazz cũng sở hữu thiết kế nhỏ gọn, khả năng tiết kiệm xăng tốt cùng không gian nội thất linh hoạt.

Honda Jazz dùng động cơ 1.5L, cho công suất 118 mã lực. Mức giá bán của Jazz nằm trong khoảng 455 – 589 triệu đồng.

Kia Cerato

Kia Cerato
Kia Cerato

Nếu cần một mẫu hatchback hạng C đầy đủ tiện nghi với giá bán hợp lý thì khách hàng có thể cân nhắc Kia Cerato.

Xem Thêm:  [Chia Sẻ] Bài vè giới thiệu thành viên hay nhất

Cerato sử dụng động cơ 1.6L hoặc 2.0L, công suất từ 126 – 150 mã lực. Giá bán của Cerato nằm trong khoảng 549 – 629 triệu đồng.

Như vậy, với sự đa dạng về thương hiệu và mẫu mã, khách hàng hoàn toàn có thể tìm được mẫu hatchback ưng ý phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện tài chính của bản thân.

Lời khuyên khi mua xe hatchback

Để chọn được mẫu hatchback phù hợp, người dùng nên lưu ý một số vấn đề sau:

  • Xác định rõ mục đích sử dụng là gì để chọn đúng phân khúc.

  • Ưu tiên các thương hiệu, mẫu xe đã có mặt lâu năm trên thị trường để đảm bảo chất lượng.

  • Chọn mua tại đại lý ủy quyền chính hãng để được hưởng chính sách tốt nhất.

  • Cân nhắc kỹ về động cơ, hộp số phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Kiểm tra kỹ xe về các vấn đề an toàn, chất lượng trước khi nhận bàn giao.

  • Chọn gói bảo hiểm phù hợp để được hỗ trợ khi cần thiết.

Hy vọng với những chia sẻ trên đây, bạn đọc sẽ có thêm kiến thức hữu ích về dòng xe hatchback để có thể lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu của bản thân.

Câu hỏi thường gặp

Sự khác biệt cơ bản giữa hatchback và sedan là gì?

  • Hatchback có cửa sau dạng cốp mở ngược lên, trong khi sedan có cửa kính phía sau.

  • Kích thước hatchback nhỏ gọn hơn sedan.

  • Hatchback có khoang hành lý và hành khách kết hợp, sedan thì tách riêng.

Ưu điểm của hatchback là gì?

  • Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt hơn sedan.

  • Dễ sử dụng và bố trí không gian hành lý.

  • Giá thành hatchback thường rẻ hơn sedan cùng kích cỡ.

  • Tiết kiệm xăng hơn so với các dòng xe cỡ lớn.

Hatchback phù hợp với đối tượng khách hàng nào?

  • Sinh viên, người lao động có thu nhập trung bình, thấp.

  • Gia đình có số lượng thành viên ít, nhu cầu di chuyển chủ yếu trong phố.

  • Người lần đầu mua ô tô với ngân sách hạn hẹp.

  • Người cao tuổi.

Hatchback tiết kiệm xăng có vận hành tốt không?

Hatchback vẫn đảm bảo khả năng vận hành tốt, êm ái, bền bỉ. Tuy nhiên, khả năng tăng tốc và ổn định ở tốc độ cao sẽ không bằng các dòng xe cỡ lớn.

Có nên mua hatchback cũ không?

Nếu tài chính eo hẹp, mua hatchback cũ vẫn là lựa chọn tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, cần chọn các dòng xe ổn định và mua ở nơi uy tín để tránh rủi ro.

Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm, đặc điểm, các loại xe hatchback. Đây chính là dòng xe phù hợp cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau của người dùng Việt Nam.

Khi mua hatchback, điều quan trọng là phải xác định rõ mục đích sử dụng, tìm hiểu kỹ thông tin về các dòng xe và mua ở nơi uy tín. Chúc bạn sớm tìm được chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình.

Nguồn: Xe Cộ 24/7

Đánh giá bài viết

Bài Liên Quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button