Xe Máy

Thông số lốp xe máy – Tất cả những điều cần biết

Lốp xe máy đóng vai trò vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành, độ bền và tuổi thọ của xe. Do đó, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật lốp xe máy sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại lốp phù hợp.

Bài viết này do anh Lê Huy Hoàng – chủ sở hữu Xe Cộ 24/7 biên soạn nhằm cung cấp đầy đủ nhất các thông tin về thông số lốp xe máy. Hy vọng sẽ giúp bạn đọc nắm rõ và lựa chọn được loại lốp ưng ý nhất cho xe yêu quý của mình.

Giới thiệu về thông số kỹ thuật lốp xe máy

Trên mỗi lốp xe máy đều có in các con số và chữ cái viết tắt, đây chính là các thông số kỹ thuật quan trọng mà người dùng cần quan tâm. Các thông số này chia làm 2 nhóm chính:

  • Thông số kích thước lốp: kích thước chiều rộng, chiều cao và đường kính trong của vành được thiết kế.
  • Thông số tải trọng và tốc độ: khả năng chịu lực kéo, tốc độ tối đa an toàn và các điều kiện sử dụng.

Ngoài ra còn có các thông tin về hãng sản xuất, nơi sản xuất và thời gian sản xuất giúp xác định nguồn gốc, chất lượng của sản phẩm.

Việc đọc và hiểu chính xác những con số này sẽ giúp bạn chọn được loại lốp phù hợp với từng loại xe.

Cách đọc thông số kích thước lốp xe máy

Thông số kích thước lốp gồm 3 con số, ví dụ 100/60-17 có ý nghĩa:

  • Con số đầu tiên 100: Chiều rộng của lốp (mm).
  • Con số thứ 2 sau dấu / là 60: Tỷ lệ phần trăm giữa chiều cao và chiều rộng của lốp.
  • Con số cuối cùng 17: Đường kính trong của vành xe (inch) mà lốp được thiết kế phù hợp.

Vậy 100/60-17 có nghĩa là lốp có chiều rộng 100mm, chiều cao bằng 60% chiều rộng (60mm), lắp được vào vành đường kính 17 inch.

Một số loại kích thước lốp phổ biến trên xe máy hiện nay:

  • Lốp trước: 90/90-18, 90/90-19, 100/80-17, 110/70-17…
  • Lốp sau: 90/90-18, 110/90-17, 120/70-17…

Lốp xe máy có kích thước càng lớn thì khả năng bám đường tốt hơn, đặc biệt trên những cung đường không bằng phẳng, nhưng khả năng tiết kiệm nhiên liệu kém hơn so với lốp có kích thước nhỏ.

Xem Thêm:  [Giải Đáp] Xe Vision có cần thay nước làm mát không?

Ý nghĩa các thông số về tải trọng và tốc độ trên lốp xe máy

Các thông số quan trọng tiếp theo là khả năng chịu tải, tốc độ tối đa và điều kiện sử dụng được thể hiện như sau:

  • Tải trọng: Ví dụ 51 có nghĩa là lốp chịu được tải trọng tối đa 51 kg.
  • Chỉ số tốc độ: Ví dụ S có nghĩa là tốc độ tối đa 180km/h. Các mức khác như H (210 km/h), V (240 km/h), Z (trên 240 km/h).
  • Điều kiện sử dụng: Ví dụ M/S nghĩa là lốp thích hợp sử dụng trên đa dạng địa hình, cả đường nhựa lẫn đường địa hình.

Nắm rõ những thông số này sẽ giúp bạn đọc chọn được lốp phù hợp với trọng tải và tốc độ vận hành của từng loại xe. Không nên chọn lốp có tải trọng, tốc độ thấp hơn so với khuyến cáo của nhà sản xuất.

Cách đọc tuổi thọ và thông tin sản xuất trên lốp xe máy

  • Tuổi thọ lốp: thường được tính bằng số năm sử dụng kể từ ngày sản xuất. Ví dụ 5 năm có nghĩa là lốp bảo hành đến 5 năm kể từ ngày sản xuất.
  • Ngày sản xuất: thường được thể hiện bằng ký hiệu DOT kèm 4 chữ số. Hai số đầu là tuần sản xuất và 2 số cuối là năm sản xuất.

Ví dụ: DOT 4221 có nghĩa là lốp được sản xuất tuần thứ 42 năm 2021.

  • Nơi sản xuất: thường được viết tắt bằng các ký hiệu quốc gia. Ví dụ “Made in Vietnam” hoặc VIETNAM.
  • Thương hiệu sản xuất: tên viết tắt của hãng sản xuất như Bridgestone – BS, Michelin – MICHELIN…

Những thông tin này giúp xác định tuổi thọ, nguồn gốc xuất xứ và mức độ uy tín của sản phẩm.

Bảng thông số lốp phổ biến của các loại xe máy

Để thuận tiện cho việc lựa chọn, dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kích thước lốp phổ biến nhất của một số loại xe máy:

Lốp xe máy Honda

Loại xe Lốp trước Lốp sau
Wave Alpha 70/90-17 80/90-17
Wave RSX 110 70/90-17 80/90-17
Wave 110 RS 70/90-17 80/90-17
Blade 110 70/90-17 80/90-17
Winner X 90/80-17 120/70-17
Sonic 150 70/90-17 80/90-17
SH 150i 80/90-14 100/90-14
SH 125/150i 80/90-14 100/90-14
SH Mode 125 80/90-14 100/90-14
Vision 80/90-14 100/90-14
Lead 125 Fi 90/90-14 100/90-14
Airblade 150 100/80-14 120/70-14

Lốp xe máy Yamaha

Loại xe Lốp trước Lốp sau
Exciter 150 100/80-17 140/70-17
Freego 90/90-14 110/90-14
Janus 90/90-14 110/90-14
Jupiter MX 135 80/90-14 110/80-14
Jupiter 80/90-14 110/80-14
Mio 80/90-14 100/90-14
Mio Sporty 100/70-14 120/70-14
NVX 155 120/70-14 140/70-14
Sirius 80/90-14 110/80-14

Lốp xe máy Suzuki

Loại xe Lốp trước Lốp sau
Satria F150 2.75-17 3.50-17
Raider 150 80/100-18 110/90-18
Raider R150 80/100-17 120/80-17
GD110 3.00-17 3.50-17

Lốp xe máy SYM

Loại xe Lốp trước Lốp sau
SYM GTS 120/70-12 130/70-12
SYM Jet 14 2.50-14 3.00-14
SYM Mio 115 2.50-17 3.00-17
SYM Belle 2.50-17 2.75-17

Lốp xe máy Piaggio

Loại xe Lốp trước Lốp sau
Vespa LX 125 110/70-11 120/70-10
Vespa S 125 110/70-11 120/70-10
Vespa Primavera 110/70-11 120/70-10
Liberty 90/90-16 110/80-16
Medley 120/70-12 130/70-12

Một số lỗi thường gặp khi chọn mua lốp xe máy

Để chọn được loại lốp phù hợp, tránh gặp rủi ro khi sử dụng, người dùng cần lưu ý một số lỗi sau:

  • Mua nhầm lốp không đúng kích cỡ thiết kế cho xe.
  • Chọn lốp có chỉ số tải trọng, tốc độ thấp hơn so với khuyến cáo.
  • Mua phải lốp đã quá hạn sử dụng, hỏng hóc, lỗi kỹ thuật.
  • Không kiểm tra kỹ điều kiện sử dụng và môi trường lưu thông thích hợp.
  • Mua các lốp không rõ nguồn gốc xuất xứ, không có tem nhãn của nhà sản xuất.
Xem Thêm:  Lỗi cảm biến bướm ga trên xe máy - Nguyên nhân và cách khắc phục

Do đó, khi mua lốp xe máy mới cần lưu ý kiểm tra cẩn thận các thông.

Những lưu ý khi lựa chọn mua lốp xe máy

Để chọn được lốp xe máy phù hợp, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Chọn đúng kích cỡ lốp theo khuyến cáo của nhà sản xuất xe. Không nên chọn lốp có kích thước quá khác so với thiết kế ban đầu.
  • Chọn lốp có chỉ số tải trọng và tốc độ phù hợp với công suất và tốc độ tối đa của xe. Không nên chọn lốp kém hơn so với khuyến cáo.
  • Chọn lốp có điều kiện sử dụng phù hợp với mặt đường thường xuyên lưu thông. Ví dụ chọn lốp địa hình nếu thường xuyên đi lại đường xấu.
  • Kiểm tra kỹ hạn sử dụng của lốp trước khi mua. Không nên mua lốp đã cũ, hết hạn.
  • Ưu tiên các thương hiệu lốp uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Tránh mua lốp kém chất lượng.
  • Kiểm tra kỹ tem nhãn, mã số kiểm tra trên lốp để đảm bảo mua đúng hàng chính hãng.
  • Chọn mua tại địa chỉ tin cậy, tránh mua phải hàng kém chất lượng, hàng giả, hàng nhái.

Tuân thủ những lưu ý trên sẽ giúp bạn chọn được lốp xe máy phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Một số thương hiệu lốp xe máy phổ biến tại Việt Nam

Hiện nay, thị trường lốp xe máy Việt Nam khá phong phú với nhiều thương hiệu lớn nhỏ khác nhau. Dưới đây là một số thương hiệu lốp phổ biến:

  • Bridgestone: Là hãng lốp lớn nhất thế giới, sản xuất lốp với đủ các phân khúc từ bình dân đến cao cấp. Các dòng lốp phổ biến của Bridgestone như Battlax, Tourance, Ecopia…
  • Michelin: Là thương hiệu lốp danh tiếng của Pháp, nổi tiếng với các sản phẩm lốp cao cấp. Các dòng lốp nổi bật của Michelin là Pilot Sport, Pilot Road, Anakee…
  • Dunlop: Thuộc Tập đoàn Sumitomo Nhật Bản, Dunlop cung cấp các dòng lốp với mức giá phải chăng, chất lượng tốt. Một số dòng lốp tiêu biểu là Sportsmart, D222, D205…
  • Maxxis: Là thương hiệu lốp của Đài Loan, mạnh về dòng sản phẩm lốp địa hình, off-road. Maxxis cung cấp nhiều lựa chọn lốp phù hợp cho đa dạng địa hình như MaxxGrip, M6303, M6028, M8306…
  • IRC: Là nhà sản xuất lốp thuộc Tập đoàn Chấn Hưng Nhật Bản. IRC cung cấp các lốp chất lượng cao, giá cả hợp lý. Một số dòng sản phẩm nổi bật của IRC như GP-1, ZV300, NR29…
  • Vee Rubber: Là thương hiệu lốp Việt Nam sản xuất từ năm 2009. Vee Rubber cung cấp đa dạng các sản phẩm lốp với mức giá phải chăng, chất lượng tốt, đáp ứng nhu cầu người dùng trong nước.
Xem Thêm:  Trọng lượng Honda SH 125i: Nhẹ hơn các đối thủ cùng phân khúc

Một số lỗi thường gặp về lốp xe máy và cách khắc phục

Trong quá trình sử dụng, lốp xe máy thường gặp một số lỗi như:

Lốp non/bị thủng:

  • Nguyên nhân: Do va chạm mạnh, đinh đâm thủng lốp, chạy quá tốc độ, tải quá trọng tải…
  • Cách khắc phục: Thay lốp mới hoặc vá lốp chuyên dụng nếu vết thủng nhỏ.

Lốp mòn mép, mòn lệch:

  • Nguyên nhân: Phanh tay quá mạnh, để lốp non hơi, mâm xoắn, phuộc mòn mép…
  • Cách khắc phục: Cân bằng lại bánh xe, thay phuộc hoặc thay lốp mới.

Lốp bị phồng, nứt, bong tróc:

  • Nguyên nhân: Lốp bị lão hóa, để xe nằm quá lâu mà không xả hơi…
  • Cách khắc phục: Thay thế bằng lốp mới.

Độ ma sát kém, trượt bánh:

  • Nguyên nhân: Lốp quá cũ, hao mòn độ nẩy.
  • Cách khắc phục: Thay lốp mới, không nên để quá hạn sử dụng.

Khi gặp lỗi lốp, cần sửa chữa, thay thế kịp thời để đảm bảo an toàn khi lưu thông.

Kết luận

Trên đây là những chia sẻ chi tiết về cách đọc và ý nghĩa các thông số kỹ thuật trên lốp xe máy. Hy vọng qua bài viết, bạn đọc sẽ nắm rõ và chọn được loại lốp phù hợp với từng loại xe.

Một số lưu ý quan trọng khi chọn mua lốp xe máy:

  • Chọn đúng kích cỡ, tải trọng, tốc độ phù hợp với xe
  • Chọn lốp có tuổi thọ, điều kiện sử dụng tốt
  • Chọn các thương hiệu uy tín, chính hãng
  • Mua tại địa chỉ tin cậy, tránh hàng giả, kém chất lượng

Chúc bạn chọn được những bộ lốp ưng ý, giúp chiếc xe yêu quý luôn vận hành an toàn và hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp về lốp xe máy

Lốp nào tốt nhất cho xe tay ga?

Đối với xe tay ga, cần chọn lốp có độ bám đường tốt, khả năng xử lý linh hoạt cao để đảm bảo an toàn. Một số lựa chọn lốp tốt dành cho xe tay ga gồm Michelin City Pro, Bridgestone Battlax H50, Dunlop Sportmax Roadsmart III… Lốp này có thiết kế gân sâu, hỗn hợp cao su tốt giúp bám đường tối ưu.

Tại sao không nên chọn lốp xe quá rẻ?

Lốp xe rẻ tiền thường không đảm bảo về chất lượng, dễ bị mòn nhanh, xẹp lốp bất ngờ gây nguy hiểm. Do đó, tốt nhất không nên tiết kiệm chi phí để mua các loại lốp rẻ tiền kém chất lượng. Hãy chọn các thương hiệu lốp uy tín, có xuất xứ rõ ràng để đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Lốp nào tốt cho xe số?

Đối với xe số, nên chọn các loại lốp có khả năng chịu mòn tốt do phải dừng đỗ nhiều lần. Một số gợi ý: Bridgestone Ecopia EP150, Michelin ENERGY SAVER, Maxxis AP-Z5, IRC Road Winner RN1… Lốp này có hợp chất cao su bền bỉ, ít bị mòn khi phanh và tăng tốc liên tục.

Lốp nào phù hợp với điều kiện đường xấu, địa hình?

Để đảm bảo an toàn khi lưu thông đường xấu, bạn nên chọn các loại lốp địa hình có khả năng chống trượt, xử lý tốt các gờ giảm tốc tốt. Một số lựa chọn tốt là Maxxis M6028, M6303, Michelin Anakee Wild, Bridgestone Battlax Adventure A40…

Tóm tắt

  • Hiểu rõ các thông số trên lốp giúp chọn đúng loại phù hợp với xe
  • Chú ý kích thước, tải trọng, tốc độ phù hợp với xe
  • Chọn các thương hiệu lốp uy tín, chính hãng
  • Kiểm tra kỹ hạn sử dụng, điều kiện sử dụng trước khi mua
  • Khắc phục kịp thời các lỗi về lốp để đảm bảo an toàn
  • Tuân thủ các lưu ý và hướng dẫn khi lựa chọn, sử dụng lốp xe máy
Đánh giá bài viết

Bài Liên Quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button