Tổng Hợp

Tổng hợp đầy đủ các hạng bằng lái xe ô tô tại Việt Nam

Xin chào, tôi là Lê Huy Hoàng – chủ sở hữu trang Xe Cộ 24/7. Với hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực ô tô, tôi xin được chia sẻ các thông tin chi tiết về các hạng bằng lái xe ô tô đang được sử dụng tại Việt Nam hiện nay.

Việc nắm rõ các loại bằng lái sẽ giúp bạn chọn đúng hạng và tuân thủ luật giao thông khi tham gia lái xe. Dưới đây, tôi sẽ lần lượt giới thiệu từng loại bằng lái ô tô phổ biến nhất hiện nay cùng các quy định liên quan.

Bằng lái xe ô tô hạng A1

  • Đối tượng: Người lái xe mô tô 2 bánh, xe máy điện có dung tích dưới 175cm3.
  • Độ tuổi tối thiểu: Đủ 16 tuổi.
  • Thời hạn bằng lái: 10 năm.

Bằng lái xe ô tô hạng B1

  • Đối tượng: Xe ô tô con chở người đến 9 chỗ ngồi, kể cả chỗ người lái.
  • Độ tuổi tối thiểu: Đủ 18 tuổi.
  • Thời hạn bằng lái: 10 năm.
Xem Thêm:  Kích thước xe máy và khoảng cách để xe trong bãi đỗ theo tiêu chuẩn

Bằng lái xe ô tô hạng B2

  • Đối tượng: Xe ô tô con chở người đến 9 chỗ ngồi, kể cả chỗ người lái.
  • Độ tuổi tối thiểu: Đủ 18 tuổi.
  • Thời hạn bằng lái: 10 năm.

Bằng lái xe ô tô hạng C

  • Đối tượng: Xe ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng có trọng tải dưới 3.500kg.
  • Độ tuổi tối thiểu: Đủ 18 tuổi.
  • Thời hạn bằng lái: 10 năm.

Bằng lái xe ô tô hạng D

  • Đối tượng: Xe ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi.
  • Độ tuổi tối thiểu: Đủ 21 tuổi.
  • Thời hạn bằng lái: 5 năm.

Bằng lái xe ô tô hạng E

  • Đối tượng: Xe ô tô tải trên 3.500kg, ô tô chở người trên 30 chỗ.
  • Độ tuổi tối thiểu: Đủ 22 tuổi.
  • Thời hạn bằng lái: 5 năm.

Bằng lái xe ô tô hạng F

  • Đối tượng: Xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi.
  • Độ tuổi tối thiểu: Đủ 24 tuổi.
  • Thời hạn bằng lái: 5 năm.

Ngoài ra, còn một số hạng bằng lái đặc biệt như:

  • Hạng FB2: Kéo rơ moóc với bằng B2
  • Hạng FC: Kéo rơ moóc với bằng C
  • Hạng FD: Kéo rơ moóc với bằng D

Để có thể sở hữu một bằng lái ô tô, bạn cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện về sức khỏe, tuổi tác và trải qua khóa học cũng như thi sát hạch tại cơ quan có thẩm quyền.

Hy vọng bài viết trên đã phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại bằng lái ô tô. Đừng quên tuân thủ đúng quy định của từng hạng bằng lái nhé!

Xem Thêm:  Tổng hợp chi tiết về lỗi 52 trên xe Lead 125 và cách khắc phục triệt để

Câu hỏi thường gặp

Bằng lái hạng B2 và B1 có gì khác nhau?

Bằng B1 dành cho xe số tự động, B2 dành cho xe số sàn. Tuổi, thời hạn và đối tượng tương đương nhau.

Bằng lái E và F có những điểm khác biệt gì?

E dành cho xe tải trên 3.5 tấn, F dành cho xe bus trên 30 chỗ. Điều kiện độ tuổi và thời hạn bằng lái cũng khác.

Bằng lái nào được học và thi sớm nhất?

Bằng lái A1 cho xe máy có thể học và thi sát hạch từ đủ 16 tuổi.

Hạng B2 có được kéo rơ moóc không?

Bằng B2 thông thường thì không được kéo rơ moóc. Muốn kéo rơ moóc phải học bổ sung và nâng lên hạng FB2.

Thời hạn của bằng E và F là bao lâu?

Thời hạn của bằng E và F là 5 năm. Sau đó phải được cấp lại giấy phép lái xe.

Như vậy, hy vọng qua phần câu hỏi trên bạn đọc đã nắm được những khác biệt cơ bản giữa các hạng bằng lái ô tô. Mọi thắc mắc thêm về bằng lái xe, hãy comment bên dưới nhé!

Tổng kết

  • Hiện nay có 11 hạng bằng lái ô tô phổ biến ở Việt Nam
  • Mỗi hạng áp dụng cho một đối tượng phương tiện và điều kiện cụ thể
  • Cần tuân thủ đúng luật giao thông khi sử dụng các loại bằng lái
  • Đáp ứng đủ điều kiện mới được cấp bằng lái ô tô.

Hi vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin hữu ích về các hạng bằng lái xe ô tô tại Việt Nam. Cảm ơn bạn đã quan tâm và đồng hành cùng Xe Cộ 24/7!

Đánh giá bài viết

Bài Liên Quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button