Xe Máy

Chỉ số nhớt xe máy – Ý nghĩa và cách đọc hiểu chính xác

Xin chào, tôi là Lê Huy Hoàng, chủ sở hữu trang Xe Cộ 24/7 trên Facebook. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sửa chữa và bảo dưỡng xe máy, hôm nay tôi sẽ chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm thực tế về chỉ số nhớt xe máy giúp các bạn có thể đọc hiểu và lựa chọn được loại nhớt phù hợp cho xe của mình.

Chỉ số nhớt xe máy là gì?

Chỉ số nhớt xe máy là các thông số kỹ thuật được in trên bao bì, nhãn mác của các loại nhớt xe máy.

Các chỉ số này mô tả chi tiết các đặc tính và tính chất kỹ thuật của sản phẩm nhớt như: độ nhớt, chỉ số độ nhền, mức độ bảo vệ, tính tương thích với các loại động cơ…

Việc đọc và hiểu đúng ý nghĩa các chỉ số trên nhãn nhớt sẽ giúp người dùng chọn được loại nhớt phù hợp với từng loại động cơ xe máy.

Các chỉ số nhớt xe máy chính cần biết

Dưới đây là một số chỉ số quan trọng trên nhãn nhớt xe máy mà người dùng cần nắm rõ:

Chỉ số độ nhớt SAE

Đây là chỉ số quan trọng nhất, cho biết độ sánh hoặc độ lỏng của nhớt. Chỉ số SAE gồm 2 phần:

  • Số trước chữ W: Chỉ nhiệt độ nhớt có thể bắt đầu lưu thông tự do.

  • Số sau chữ W: Chỉ độ nhớt của dầu ở nhiệt độ 100 độ C.

Xem Thêm:  Giá bình xăng con Wave Alpha 110 chính hãng và cách chọn mua phù hợp

Ví dụ: 10W-40 có nghĩa là nhớt có thể lưu thông dễ dàng tại 10 độ C và có độ nhớt khoảng 40 tại 100 độ C.

Chỉ số chất lượng API

API là chỉ số do Hiệp hội Dầu khí Mỹ xác định. Chỉ số này cho biết mức độ bảo vệ động cơ của nhớt.

Các cấp API phổ biến hiện nay là SN, SL, SM, SJ,… cấp API càng cao thì khả năng bảo vệ càng tốt.

Chỉ số JASO của Nhật

JASO là tiêu chuẩn của Nhật dành cho nhớt xe máy, có 2 loại chính là MA và MB. Trong đó:

  • JASO MA: dành cho động cơ xe máy 4 thì
  • JASO MB: dành cho động cơ xe tay ga

Thành phần nhớt

Các loại nhớt gồm nhớt khoáng, nhớt bán tổng hợp và nhớt tổng hợp. Trong đó nhớt tổng hợp có chất lượng cao nhất.

Ngoài ra còn có các loại nhớt đặc biệt như nhôm hoặc Ester.

Nhà sản xuất và quy cách đóng gói

Thông tin về hãng sản xuất, xuất xứ, thể tích, ngày sản xuất, hạn sử dụng… cũng rất quan trọng.

Như vậy, từ các chỉ số trên nhãn, người dùng có thể biết chi tiết về các đặc tính kỹ thuật và chất lượng của nhớt. Qua đó có thể đọc hiểu và lựa chọn loại phù hợp với từng loại động cơ xe máy.

Hướng dẫn cách đọc hiểu chỉ số nhớt xe máy

Dưới đây là cách đọc và giải mã chi tiết các thông số trên nhãn nhớt xe máy:

Độ nhớt SAE

Ví dụ một số loại nhớt thông dụng:

  • 10W-40: Nhớt có độ nhớt khoảng 40 ở 100 độ C, có thể lưu thông tự do từ 10 độ C.

  • 20W-50: Nhớt có độ nhớt khoảng 50 ở 100 độ C, có thể lưu thông tự do từ 20 độ C

  • 5W-30: Nhớt có độ nhớt khoảng 30 ở 100 độ C, có thể lưu thông tự do từ 5 độ C.

Như vậy, độ nhớt càng cao thì khả năng bảo vệ càng tốt, nhưng lưu thông kém hơn ở nhiệt độ thấp.

Chất lượng API

Một số cấp chất lượng API phổ biến:

  • API SL: Nhớt bảo vệ động cơ xe máy 4 thì tiêu chuẩn.

  • API SJ: Nhớt bảo vệ động cơ xe máy 4 thì cao cấp hơn.

  • API SN: Nhớt bảo vệ động cơ tốt hơn, chống mài mòn và ôxy hóa.

Cấp API càng cao, khả năng bảo vệ càng tốt.

Tiêu chuẩn JASO

  • JASO MA/MA1/MA2: Dầu nhớt dành cho động cơ xe máy 4 thì

  • JASO MB: Dầu nhớt dành cho động cơ xe tay ga

Xem Thêm:  Cảm biến CKP xe Vision - Giá bao nhiêu và cách chọn mua phù hợp?

JASO MA2 đạt tiêu chuẩn cao nhất, thích hợp với các dòng xe thể thao.

Thành phần nhớt

  • Nhớt khoáng: Nhớt được chiết xuất từ dầu mỏ, giá rẻ.

  • Nhớt tổng hợp: Nhớt được tổng hợp từ các hóa chất, chất lượng cao.

  • Nhớt bán tổng hợp: Kết hợp nhớt khoáng và tổng hợp.

Nhớt càng nhiều thành phần tổng hợp thì chất lượng càng tốt.

Như vậy, bằng cách đọc và giải mã các chỉ số trên, bạn có thể nắm được các đặc tính kỹ thuật và lựa chọn loại nhớt phù hợp với từng loại xe máy.

Cách chọn nhớt xe máy phù hợp dựa trên chỉ số

Dưới đây là một số gợi ý chọn nhớt xe máy phù hợp dựa trên các chỉ số chính:

Độ nhớt SAE

  • Xe số thông thường nên dùng nhớt SAE 10W-40 hoặc 15W-40.

  • Xe ga, tay ga nên dùng nhớt SAE 10W-30 hoặc 10W-40.

  • Xe thể thao, công suất cao có thể dùng các loại nhớt SAE 20W-50.

Chất lượng API

  • Xe số thông thường: API SL hoặc SM

  • Xe ga, xe côn tay: API SJ hoặc SL

  • Xe thể thao, công suất cao: API SN hoặc SN PLUS

Tiêu chuẩn JASO

  • Xe số 4 thì: Nhớt JASO MA, MA1

  • Xe ga, tay ga: Nhớt JASO MB

  • Xe thể thao 4 thì: Nhớt JASO MA2

Thành phần nhớt

  • Xe phổ thông: Có thể dùng nhớt gốc khoáng hoặc bán tổng hợp.

  • Xe số mới, xe tay ga: Nên dùng nhớt tổng hợp hoặc cao cấp.

  • Xe thể thao: Nhớt tổng hợp hoặc nhớt nhôm cao cấp.

Như vậy, tùy thuộc vào loại xe và mục đích sử dụng mà bạn có thể chọn nhớt phù hợp với các chỉ số kỹ thuật và chất lượng mong muốn.

Top 10 loại nhớt xe máy tốt nhất hiện nay

Dưới đây là 10 loại nhớt xe máy phổ biến và được đánh giá cao nhất trên thị trường hiện nay:

Castrol Power 1 10W-40

  • Thành phần: Bán tổng hợp
  • Chỉ số: SAE 10W-40, API SL, JASO MA2

Shell Advance AX7 10W-40

  • Thành phần: Bán tổng hợp
  • Chỉ số: SAE 10W-40, API SL, JASO MA2

Motul 7100 10W-40

  • Thành phần: Tổng hợp Ester
  • Chỉ số: SAE 10W-40, API SN, JASO MA2

Castrol Actevo 10W-40

  • Thành phần: Tổng hợp cao cấp
  • Chỉ số: SAE 10W-40, API SN, JASO MA2

Liqui Moly Top Tec 4100 10W-40

  • Thành phần: Tổng hợp Ester
  • Chỉ số: SAE 10W-40, API SN, JASO MA2

Caltex Havoline 10W-40

  • Thành phần: Tổng hợp
  • Chỉ số: SAE 10W-40, API SL, JASO MA2
Xem Thêm:  Dấu hiệu nhận biết xe máy cần thay dầu

Shell Advance Ultra 10W-40

  • Thành phần: Tổng hợp cao cấp
  • Chỉ số: SAE 10W-40, API SN, JASO MA2

Motul 300V 10W-40

  • Thành phần: Dầu nhớt Ester tổng hợp chuyên biệt, chất lượng cao cấp
  • Chỉ số: SAE 10W-40, API SN

Mobil 1 Racing 4T 10W-40

  • Thành phần: Tổng hợp gốc Ester
  • Chỉ số: SAE 10W-40, API SL, JASO MA2

Putoline Oil Power GP 10W-40

  • Thành phần: Tổng hợp Ester
  • Chỉ số: SAE 10W-40, API SN, JASO MA2

Như vậy, với top 10 dòng nhớt nổi bật trên, bạn có thể tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng loại xe và mục đích sử dụng.

Lưu ý khi chọn mua nhớt xe máy

Để chọn được loại nhớt xe máy phù hợp, bạn lưu ý:

  • Luôn xem xét kỹ các chỉ số kỹ thuật và chất lượng trên nhãn.

  • Ưu tiên các thương hiệu uy tín, chất lượng đã được kiểm chứng.

  • Chọn loại nhớt phù hợp với loại xe và mục đích sử dụng.

  • Tham khảo kỹ các khuyến cáo của nhà sản xuất xe.

  • Chú ý hạn sử dụng, tránh mua phải nhớt kém chất lượng.

  • Không nên mua nhớt giá rẻ không rõ nguồn gốc xuất xứ.

Hy vọng với những chia sẻ trên đây, các bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản về cách đọc và lựa chọn nhớt xe máy. Chúc các bạn lựa chọn được loại nhớt phù hợp với xe của mình.

Câu hỏi thường gặp

Thông số nhớt 10W40 là gì?

  • 10W40 là chỉ số độ nhớt SAE, trong đó:
  • 10W: Nhớt lưu thông tự do từ 10 độ C.
  • 40: Độ nhớt khoảng 40 tại 100 độ C.

Nhớt API SL là gì?

  • API SL là chỉ số chất lượng của nhớt do Hiệp hội Dầu khí Mỹ quy định.
  • API SL: Là loại nhớt đạt tiêu chuẩn bảo vệ động cơ xe máy 4 thì tốt.

Nhớt JASO MA2 có ý nghĩa gì?

  • JASO MA2 là tiêu chuẩn nhớt xe máy của Nhật Bản.
  • JASO MA2: Là loại nhớt đạt chất lượng cao nhất dành cho động cơ xe máy 4 thì.

Nhớt 5W40 và 10W40 có gì khác biệt?

  • 5W40 lưu thông dễ dàng hơn ở nhiệt độ thấp hơn so với 10W40.
  • Nhưng 10W40 có độ nhớt cao hơn ở nhiệt độ 100 độ C (lần lượt 40 và 50).

Nên dùng nhớt nhôm hay nhớt tổng hợp?

  • Nhớt nhôm thích hợp hơn cho xe thể thao, tăng tốc mạnh.
  • Nhớt tổng hợp thích hợp cho đa số xe máy thông thường.

Như vậy, hi vọng những chia sẻ trên đây đã giúp giải đáp những thắc mắc phổ biến nhất về các chỉ số nhớt xe máy.

Tóm tắt

  • Chỉ số nhớt xe máy là các thông số kỹ thuật in trên nhãn sản phẩm.

  • Các chỉ số chính bao gồm: độ nhớt SAE, chất lượng API, tiêu chuẩn JASO, thành phần nhớt.

  • Đọc và giải mã chính xác các chỉ số giúp lựa chọn được nhớt phù hợp.

  • Luôn xem xét kỹ các chỉ số khi mua nhớt và tham khảo ý kiến khuyến cáo của hãng xe.

  • Chọn nhớt của các thương hiệu uy tín, tránh mua phải hàng kém chất lượng.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách đọc và lựa chọn nhớt xe máy. Chúc bạn tìm được loại nhớt phù hợp với xe của mình.

Đánh giá bài viết

Bài Liên Quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button