Hỏi Đáp

[Giải Đáp] A large number of là gì trong tiếng Anh? Hướng dẫn sử dụng cụm từ này

Trong tiếng Anh, cụm từ “A large number of” được sử dụng rộng rãi để chỉ một lượng lớn hay số lượng đông đảo của cái gì đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và một số ví dụ minh họa cho cụm từ này.

Định nghĩa “A large number of” là gì?

Cụm từ “A large number of” được định nghĩa là:

  • Một số lượng lớn, đông đảo của cái gì đó.
  • Chỉ ra rằng có rất nhiều cái gì đó, số lượng không xác định nhưng lớn.
  • Không mang tính chính xác về con số, chỉ nhấn mạnh đến sự đông đảo.

Như vậy, khi sử dụng cụm từ này, ta muốn nhấn mạnh rằng có rất nhiều thứ gì đó, mà không cần chỉ ra con số cụ thể.

Cách sử dụng “A large number of”

“A large number of” thường được sử dụng như sau:

  • Đi với danh từ số nhiều đếm được để chỉ số lượng lớn của danh từ đó.

Ví dụ: “A large number of students attended the event” (Một số lượng lớn học sinh đã tham dự sự kiện).

  • Đi với danh từ không đếm được ở dạng số nhiều để nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú.
Xem Thêm:  So sánh chi tiết Nissan Sunny và Toyota Vios: Lựa chọn nào tốt hơn?

Ví dụ: “There is a large number of evidence to prove his guilt” (Có rất nhiều bằng chứng để chứng minh tội lỗi của anh ấy).

  • Có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh số lượng lớn.

Ví dụ: “A large number of employees called in sick today” (Hôm nay có rất nhiều nhân viên gọi điện xin nghỉ ốm).

Như vậy, tùy vào ngữ cảnh mà “a large number of” có thể đi với danh từ đếm được hoặc không đếm được, giúp nhấn mạnh sự nhiều, lớn về số lượng.

Một số ví dụ về cách sử dụng “A large number of”

Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu về cách sử dụng cụm từ “a large number of” trong câu:

  • “A large number of customers have complained about the poor service recently” (Một số lượng lớn khách hàng gần đây đã phàn nàn về dịch vụ kém).
  • “There are a large number of jobs available in the tech industry now” (Hiện có rất nhiều công việc có sẵn trong ngành công nghệ).
  • “A large number of species are at risk of extinction due to deforestation” (Một số lượng lớn các loài có nguy cơ tuyệt chủng do tình trạng phá rừng).
  • “The new vaccine has been administered to a large number of people in the trials” (Loại vắc-xin mới đã được tiêm chủng cho một lượng lớn người trong các thử nghiệm).
  • “There was a large number of evidence linking him to the crime scene” (Có rất nhiều bằng chứng liên kết anh ta với hiện trường vụ án).
Xem Thêm:  [Tìm Hiểu] Những điểm cần biết về thì Quá khứ đơn (Past Simple)

Như vậy, tùy vào ngữ cảnh và ý muốn nhấn mạnh, ta có thể linh hoạt sử dụng cụm từ “a large number of” với nhiều danh từ khác nhau.

Một số lưu ý khi dùng “A large number of”

Một số lưu ý khi sử dụng cụm từ “a large number of”:

  • Chỉ sử dụng với danh từ số nhiều. Không dùng với danh từ số ít.
  • Tránh lạm dụng cụm từ này trong một đoạn văn ngắn.
  • Không nên sử dụng với những danh từ trừu tượng như “happiness”, “peace” vì chúng không đếm được.
  • Có thể thay thế bằng “many”, “numerous” nếu muốn ngắn gọn hơn.
  • Chú ý ngữ cảnh xung quanh để cụm từ phù hợp với nghĩa câu.

Các cách diễn đạt tương đương với “A large number of”

Để tránh lặp lại, ta có thể thay thế “a large number of” bằng một số cụm từ sau có ý nghĩa tương đương:

  • A great number of
  • Numerous
  • Many
  • A lot of
  • Plenty of
  • An abundance of
  • Countless
  • Multiple
  • A plethora of

Ví dụ:

  • A great number of -> A great number of people attended the event.
  • Numerous -> Numerous opportunities are available for graduates now.
  • Many -> Many students find math difficult.

Như vậy, tùy ngữ cảnh và ý muốn của mình, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ đồng nghĩa để thay thế cho “a large number of”.

Tóm tắt

Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về:

  • Ý nghĩa cơ bản của cụm từ “a large number of”
  • Cách sử dụng “a large number of” trong câu
  • Một số ví dụ minh họa cụ thể
  • Lưu ý khi dùng cụm từ này
  • Các cách diễn đạt tương đương với “a large number of”
Xem Thêm:  [Giải Đáp] Biển số 41, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59 ở đâu? Tất tần tật về biển số xe

Hi vọng sau khi đọc xong bài viết, bạn đọc có thể vận dụng linh hoạt cụm từ “a large number of” cũng như các cụm từ đồng nghĩa vào câu để bài viết của mình hay và chính xác hơn.

Đánh giá bài viết

Bài Liên Quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button