Hỏi Đáp

[Giải Đáp] Advised là gì? – Cách sử dụng advised

Advise là một động từ rất quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa advise và advice, cách dùng advise với các từ khác. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết các câu hỏi sau:

Advised là gì?

Advised là quá khứ phân từ của động từ advise. Nó được dùng để chỉ hành động đã đưa ra lời khuyên, lời đề nghị cho ai đó.

Ví dụ:

  • I advised him to study abroad. (Tôi đã khuyên anh ấy nên đi du học).
  • She was advised by her friends to take the new job. (Cô ấy đã được bạn bè khuyên nên nhận công việc mới).

Advised + gi? Sau advised là gì?

Sau advised thường là giới từ “to” kết hợp với động từ nguyên mẫu để chỉ hành động được khuyên làm.

Ví dụ:

  • He was advised to study abroad by his teacher.
  • I advised her to take the job.

Ngoài ra, advised cũng có thể đi với “against” để chỉ việc khuyên không nên làm gì.

Ví dụ: The doctor advised me against drinking alcohol.

Advise là gì?

Advise là động từ, có nghĩa là khuyên ai, đề nghị ai làm gì.

Ví dụ:

  • I advise you to invest in real estate.
  • She advised me not to quit my job.
Xem Thêm:  [Giải Đáp] Dây phanh xe đạp làm bằng gì?

Sau advise là gì?

Sau advise thường là:

  • Giới từ “to” + V(nguyên mẫu): advise sb to do sth

Ví dụ: I advise you to save money for the future.

  • Giới từ “against” + V-ing: advise sb against doing sth

Ví dụ: She advised me against accepting the offer.

  • Danh từ hoặc cụm danh từ: advise sb on/about sth

Ví dụ: The lawyer advised me on my legal rights.

Advise dùng với giới từ gì?

Advise thường đi với các giới từ sau:

  • Advise + to + V: khuyên nên làm gì
  • Advise + against + V-ing: khuyên không nên làm gì
  • Advise + on + danh từ: khuyên về vấn đề gì
  • Advise + that: khuyên nên làm gì

Advising bank là gì?

Advising bank là ngân hàng tư vấn trong các giao dịch tài chính. Ngân hàng này sẽ cung cấp lời khuyên, hỗ trợ về mặt tài chính cho các bên tham gia giao dịch.

Advisable là gì?

Advisable là tính từ, có nghĩa là nên làm, đáng làm, khôn ngoan nếu làm.

Ví dụ:

  • It is advisable to save money for retirement. (Tiết kiệm tiền cho tuổi về hưu là điều nên làm).
  • Taking a taxi is advisable in the heavy rain. (Đi taxi là điều khôn ngoan trong cơn mưa lớn).

Advise cộng với động từ gì?

Advise thường đi cùng các động từ sau:

  • Advise + to + V: advise to do, advise to choose…
  • Advise + against + V-ing: advise against doing
  • Be advised to + V: be advised to apply, be advised to reconsider
  • Be advised against + V-ing: be advised against accepting…
Xem Thêm:  [Chia Sẻ] Hướng dẫn cách quy đổi 1000ml, 1ml bằng bao nhiêu lít chính xác

Adviser là gì?

Adviser là danh từ, chỉ người đưa ra lời khuyên, lời chỉ bảo cho ai đó.

Ví dụ:

  • He is a financial adviser who gives advice on investment.
  • She worked as an educational adviser to high school students.

Như vậy, bài viết trên đã trả lời chi tiết các thắc mắc xoay quanh động từ advise. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn sử dụng đúng và hiểu rõ hơn về động từ advise cũng như các từ liên quan trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh, các bạn có thể truy cập http://xeco247.com/ – nơi cung cấp miễn phí nhiều bài viết hay và bài tập tiếng Anh chất lượng.

Đánh giá bài viết

Bài Liên Quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button