Tổng Hợp

Bằng lái hạng E cho phép lái những loại xe gì? Hướng dẫn chi tiết

Xin chào, tôi là Lê Huy Hoàng, chủ nhân của trang Facebook Xe Cộ 24/7. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo và cấp phép lái xe, tôi hiểu rõ các quy định về bằng lái xe tại Việt Nam, đặc biệt là bằng lái hạng E.

Hôm nay, tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết nhất về bằng lái hạng E bao gồm:

Nếu bạn cảm thấy hữu ích sau khi đọc bài viết, hãy chia sẻ cho nhiều người hơn nữa biết về trang Facebook của tôi tại: https://www.facebook.com/xeco247/

Bắt đầu thôi nào!

Giới thiệu chung về bằng lái hạng E

Bằng lái hạng E là một trong những loại bằng lái ô tô phổ biến tại Việt Nam. Theo quy định tại Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, bằng lái hạng E thuộc nhóm bằng lái xe cơ giới đường bộ loại 2.

Xem Thêm:  [Giải Đáp] Thay nhớt xe máy có tác dụng gì?

Những loại xe mà người lái được phép điều khiển khi có bằng lái hạng E bao gồm:

  • Xe chở người trên 30 chỗ
  • Xe buýt
  • Xe khách
  • Xe đầu kéo kéo rơ moóc

Ngoài ra, bằng lái hạng E cũng cho phép lái các loại xe của bằng lái hạng B1, B2, C và D.

Vì vậy, bằng lái hạng E thường được cấp cho lái xe dịch vụ vận tải, du lịch, khách sạn, nhà hàng… hoặc những người có nhu cầu lái những loại xe trên.

Các loại xe mà bằng lái hạng E cho phép lái

Xe chở người trên 30 chỗ

Bao gồm các loại xe chở khách cỡ lớn như:

  • Xe buýt
  • Xe khách giường nằm
  • Xe limousine

Xe buýt

Xe buýt chở khách công cộng trên 30 chỗ.

Xe khách

Các loại xe khách như:

  • Xe khách thường
  • Xe khách giường nằm

Xe đầu kéo kéo rơ moóc

Các loại xe đầu kéo kéo theo rơ moóc vận chuyển hàng hóa.

Các loại xe của bằng lái thấp hơn

Ngoài ra, với bằng lái hạng E, người lái được phép điều khiển các loại xe của các hạng bằng lái thấp hơn:

  • Bằng lái hạng B1: Ô tô chở người đến 9 chỗ, ô tô tải dưới 3.500kg
  • Bằng lái hạng B2: Ô tô chở người đến 9 chỗ, ô tô tải dưới 3.500kg
  • Bằng lái hạng C: Ô tô tải trên 3.500kg
  • Bằng lái hạng D: Xe chở người từ 10 đến 30 chỗ

Như vậy, với bằng lái hạng E, người lái được phép điều khiển hầu hết các loại ô tô thông dụng hiện nay. Đây cũng là lý do tại sao đây là một trong những loại bằng lái phổ biến nhất.

Điều kiện cấp bằng lái hạng E

Để được cấp bằng lái hạng E, người lái xe cần đáp ứng các điều kiện sau:

Xem Thêm:  Tất tần tật về pin xe ô tô điện VinFast: Giá thuê, mua, công nghệ và cách sử dụng

Đủ 27 tuổi trở lên

Đây là điều kiện bắt buộc theo quy định tại Luật Giao thông đường bộ.

Có chứng chỉ pháp luật về giao thông

Người lái xe phải có chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ.

Có giấy khám sức khỏe

Được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy khám sức khỏe có giá trị trong vòng 6 tháng.

Qua đào tạo và sát hạch tại trung tâm lái xe

Đã qua đào tạo và sát hạch tại các trung tâm đào tạo lái xe có thẩm quyền. Cụ thể:

  • Nếu nâng từ bằng D lên E: thời gian đào tạo là 192 giờ (lý thuyết 48 giờ, thực hành lái xe 144 giờ)
  • Nếu nâng từ bằng C lên E: thời gian đào tạo là 336 giờ (lý thuyết 56 giờ, thực hành lái xe 280 giờ)

Không bị cấm hành nghề lái xe

Đáp ứng đủ các điều kiện trên, người lái xe sẽ được cơ quan chức năng cấp bằng lái hạng E.

Quy trình cấp bằng lái hạng E

Quy trình cấp bằng lái hạng E bao gồm các bước chính sau:

Khám sức khỏe lái xe

Người lái xe phải khám sức khỏe tại cơ sở y tế có thẩm quyền, sau đó nhận giấy khám sức khỏe có giá trị 6 tháng.

Đăng ký học lái xe hạng E

Đăng ký tham gia lớp học và ôn thi sát hạch lái xe hạng E tại trung tâm đào tạo lái xe có thẩm quyền.

Tham gia đào tạo và sát hạch

Tham gia đầy đủ chương trình đào tạo. Sau khi kết thúc khóa học sẽ tham gia sát hạch cấp bằng lái hạng E.

Cấp bằng lái hạng E

Sau khi đỗ sát hạch, người học sẽ được cấp chứng chỉ đào tạo và làm thủ tục cấp bằng lái hạng E.

Lệ phí và thời hạn của bằng lái hạng E

Khi làm bằng lái hạng E, người lái xe cần lưu ý 2 vấn đề về lệ phí và thời hạn như sau:

Xem Thêm:  Nguyên nhân, cách khắc phục lỗi 12 trên xe Honda và các vấn đề thường gặp

Lệ phí cấp bằng lái hạng E

Theo quy định tại Thông tư 200/2016/TT-BTC, lệ phí cấp bằng lái xe hạng E là 300.000 đồng. Nếu cấp đổi hoặc cấp lại thì mức lệ phí là 200.000 đồng.

Thời hạn của bằng lái hạng E

Bằng lái hạng E có thời hạn 10 năm kể từ ngày cấp. Sau 10 năm, người lái xe phải làm lại bằng mới để tiếp tục được phép điều khiển phương tiện.

Vì vậy, khi đi làm thủ tục cấp bằng, người lái cần chuẩn bị đủ lệ phí theo quy định. Đồng thời sau 10 năm cần phải làm lại bằng để đảm bảo quyền lợi của mình khi tham gia giao thông.

Các lưu ý khi sử dụng bằng lái hạng E

Sau khi có được bằng lái hạng E, người lái xe cần lưu ý một số vấn đề sau đây:

  • Luôn mang theo bằng lái khi điều khiển xe và xuất trình khi được yêu cầu kiểm tra.
  • Chỉ được điều khiển những loại xe thuộc phạm vi được phép của bằng lái hạng E.
  • Tuân thủ quy tắc giao thông, tốc độ cho phép.
  • Không được điều khiển xe khi đã uống rượu bia hoặc các chất kích thích.
  • Tham gia đăng kiểm định kỳ xe theo quy định.
  • Khi bằng lái hết hạn, cần làm lại bằng mới để đảm bảo quyền lợi.
  • Nếu bị tước quyền sử dụng bằng lái, phải ngừng lái xe ngay lập tức.

Như vậy, bằng lái hạng E mang lại nhiều quyền lợi nhưng người lái xe cũng cần tuân thủ đúng các quy định khi sử dụng bằng lái.

Câu hỏi thường gặp

Bằng lái hạng E có thời hạn bao lâu?

Thời hạn của bằng lái hạng E là 10 năm kể từ ngày cấp.

Khi nào cần phải đổi bằng lái hạng E?

Sau 10 năm sử dụng, người lái xe cần làm lại bằng lái hạng E để tiếp tục sử dụng.

Có cần thi lại khi đổi bằng lái hạng E không?

Không, khi hết hạn bằng lái hạng E chỉ cần làm thủ tục đổi mới mà không cần thi lại.

Có thể học và thi trực tiếp bằng lái E không?

Trả lời: Không được, người học bắt buộc phải học và thi nâng dần từ bằng lái thấp hơn.

Bị tạm giữ bằng lái hạng E có được điều khiển xe không?

Trong thời gian bị tạm giữ, người lái xe không được phép điều khiển xe.

Như vậy, tôi đã viết tiếp phần còn thiếu của bài viết về bằng lái hạng E. Hy vọng nội dung trên đã cung cấp thêm những thông tin hữu ích cho bạn đọc.

Đánh giá bài viết

Bài Liên Quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button