Hỏi Đáp

[Giải Đáp] In view of là gì? Ý nghĩa của cụm từ này trong tiếng Anh

Cụm từ “in view of” được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong văn viết và ngôn ngữ chính thức. Vậy “in view of” có nghĩa là gì và cách dùng cụm từ này như thế nào cho đúng? Hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng của “in view of” qua bài viết sau đây nhé!

Định nghĩa in view of

Cụm từ “in view of” được hiểu là:

  • Theo như, vì một điều cụ thể hoặc xét theo một thực tế cụ thể nào đó
  • Theo quan điểm/cái nhìn của ai đó dựa trên một thực tế cụ thể
  • Do, bởi vì, vì lý do

Như vậy, ta có thể hiểu “in view of” có nghĩa tương tự như “because of”, “due to”, “considering”.

Ví dụ:

  • In view of the bad weather, the flight was cancelled.
  • Vì thời tiết xấu, chuyến bay bị hủy.
  • In view of his good academic record, he was offered the scholarship.
  • Xét về hồ sơ học tập tốt của anh ấy, anh ấy được cấp học bổng.

Như vậy, ta thấy “in view of” được dùng để chỉ ra lý do, nguyên nhân của một quyết định, hành động nào đó.

Xem Thêm:  [Giải Đáp] Còn bao nhiêu ngày nữa đến 1/1/2024?

Vị trí của in view of trong câu

“In view of” thường đứng ở đầu câu, sau đó là một mệnh đề chỉ ra lý do, nguyên nhân.

Ví dụ:

  • In view of the company’s poor sales, the manager decided to cut costs.
  • In view of his serious health problems, the doctor advised him to stop working.

Đôi khi “in view of” cũng có thể đứng giữa câu để nhấn mạnh vào lý do, nguyên nhân được đưa ra.

Ví dụ:

  • The concert was cancelled, in view of the bad weather, and refunds were issued to ticket holders.
  • She decided not to attend university, in view of her family’s financial difficulties.

Ngoài ra, “in view of” còn có thể xuất hiện sau động từ như consider, take, bear in mind để mở rộng ý nghĩa câu.

Ví dụ:

  • The doctor took in view of the patient’s medical history before prescribing any medication.
  • We will take in view of the feedback from customers when designing our new product range.

Một số cách dùng khác của in view of

Ngoài việc sử dụng để chỉ ra lý do, nguyên nhân, “in view of” còn có một số cách dùng khác như:

  • Thể hiện sự quan tâm, chú ý tới một tình huống, sự kiện cụ thể:

Ví dụ: In view of the difficult economic climate, the charity has launched an emergency appeal.

  • Để diễn tả hành động xem xét, cân nhắc một điều gì đó:

Ví dụ: In view of the evidence, the judge dismissed the case.

  • Để thể hiện mục đích, dự định làm gì đó:
Xem Thêm:  [Giải Đáp] 100 cm bằng bao nhiêu mét? Hướng dẫn chuyển đổi chính xác giữa các đơn vị đo chiều dài

Ví dụ: He’s learning Chinese in view of working in China next year.

  • Để chỉ ra cái nhìn, quan điểm của ai đó đối với một vấn đề:

Ví dụ: In view of the professor, the student’s argument was poorly constructed.

Như vậy, ta thấy rằng “in view of” là một cụm từ linh hoạt, có thể sử dụng với nhiều mục đích khác nhau trong tiếng Anh. Cách dùng chính là để chỉ ra lý do, nguyên nhân của một quyết định, hành động.

Một số lỗi thường gặp khi dùng in view of

Mặc dù “in view of” thường được dùng đúng cách, nhưng vẫn có một số lỗi có thể mắc phải, bao gồm:

  • Sai vị trí câu: Đặt “in view of” ở giữa câu mà không nhấn mạnh vào lý do, nguyên nhân.
  • Dùng sai ngữ pháp: Không dùng mệnh đề sau “in view of” hoặc dùng sai thì của động từ.
  • Dùng thiếu từ nối: Thiếu “of” sau “in view”.
  • Dùng dư từ: Thêm các từ như “the fact”, “the point” sau “in view of” là thừa.
  • Dùng sai nghĩa: Hiểu nhầm “in view of” có nghĩa giống “in the view of” (trong quan điểm của)

Do đó, để sử dụng đúng cách, cần chú ý vị trí của “in view of” trong câu, dùng đúng ngữ pháp và lưu ý các trường hợp dùng sai thường gặp.

Một số cụm từ tương tự như in view of

Ngoài “in view of”, tiếng Anh còn một số cụm từ khác cũng được dùng để chỉ ra lý do, nguyên nhân tương tự như:

  • In light of: In light of the weather forecast, the event was postponed.
  • Given: Given his good qualifications, he got the job.
  • Considering: Considering how long it took to develop, the product is reasonably priced.
  • Owing to: The flights were cancelled owing to the volcanic eruption.
  • Due to: The concert was cancelled due to bad weather.
Xem Thêm:  [Giải Đáp] Làm lại hơi xe máy là gì?

So sánh các cụm từ trên, ta thấy “in view of” mang tính chính thức và trang trọng nhất, thường dùng trong văn viết và ngôn ngữ hành chính. Các cụm từ còn lại có tính chất không chính thức, thân mật hơn.

Tóm lại

Cụm từ “in view of” mang ý nghĩa “vì, do, bởi vì” và được dùng để đưa ra lý do, nguyên nhân cho một quyết định, hành động nào đó. “In view of” thường đứng đầu câu và sau đó là một mệnh đề chỉ ra lý do. Để dùng đúng, cần lưu ý vị trí, ngữ pháp, tránh mắc các lỗi thường gặp. Hy vọng qua bài viết, bạn đọc sẽ nắm rõ hơn cách dùng đúng và tránh sai lầm khi sử dụng cụm từ “in view of” trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc gì về cụm từ “in view of”, hãy truy cập http://xeco247.com/ để được tư vấn chi tiết. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Đánh giá bài viết

Bài Liên Quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button