Xe Ôtô

Thông số kỹ thuật chi tiết xe Mazda 2 năm 2023

Mazda 2 là mẫu xe hatchback/sedan hạng B 5 chỗ của thương hiệu Mazda. Tại thị trường Việt Nam, Mazda 2 được phân phối chính hãng bởi Mazda Motor Việt Nam.

Mazda 2 lần đầu được ra mắt tại thị trường Việt Nam năm 2008. Sau 15 năm, mẫu xe này đã trở thành cái tên quen thuộc với người tiêu dùng Việt.

Năm 2023, Mazda 2 được cập nhật với thiết kế mới, nâng cấp tiện nghi và trang bị an toàn, hứa hẹn tiếp tục chinh phục người dùng phân khúc sedan hạng B.

Bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Mazda 2 năm 2023 giúp người đọc có cái nhìn toàn diện về mẫu xe này.

Thông số kỹ thuật chi tiết Mazda 2 2023

Dưới đây là những thông số kỹ thuật cụ thể của xe Mazda 2 2023:

Kích thước

Các thông số về kích thước của Mazda 2 như sau:

  • Kích thước tổng thể (DxRxC)
    • Mazda 2 sedan: 4.340 x 1.695 x 1.470 (mm)
    • Mazda 2 hatchback: 4.060 x 1.695 x 1.520 (mm)
  • Chiều dài cơ sở: 2.570 mm
  • Chiều rộng cơ sở: 1.520 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 140 mm
  • Bán kính quay vòng tối thiểu: 4,7 m

Nhìn chung, kích thước của Mazda 2 phù hợp với phân khúc sedan hạng B, tạo cảm giác vận hành linh hoạt trong đô thị cho người lái.

Trọng lượng

  • Trọng lượng không tải:
    • Mazda 2 sedan: 1.090 kg
    • Mazda 2 hatchback: 1.055 kg
  • Trọng lượng toàn tải:
    • Mazda 2 sedan: 1.480 kg
    • Mazda 2 hatchback: 1.465 kg

Động cơ

Mazda 2 sử dụng động cơ xăng 4 xy-lanh thẳng hàng, hút khí tự nhiên, phun xăng trực tiếp.

Cụ thể, các thông số động cơ trên Mazda 2 như sau:

  • Loại động cơ: Xăng SkyActiv-G 1.5L
  • Dung tích xy lanh: 1.496 cc
  • Công suất cực đại: 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 140 Nm tại 4.000 vòng/phút

Động cơ trên Mazda 2 êm ái, ít ồn và rung với khả năng vận hành mượt mà.

Hộp số

Mazda 2 có 2 tùy chọn hộp số là số tự động và số sàn:

  • Hộp số tự động 6 cấp (6AT)
  • Hộp số sàn 6 cấp (6MT)

Hệ thống treo

  • Treo trước: Kiểu MacPherson
  • Treo sau: Thanh cân bằng xoắn

Hệ thống treo trên Mazda 2 êm ái, ổn định và tạo cảm giác lái nhẹ nhàng, thoải mái. Người lái không bị mệt mỏi khi di chuyển trong thời gian dài.

Hệ thống phanh

  • Phanh trước: Đĩa thông gió
  • Phanh sau: Tang trống
Xem Thêm:  Đánh giá chi tiết Suzuki XL7 Sport 2023: Nâng tầm trải nghiệm lái

Hệ thống phanh trên xe đi kèm hỗ trợ:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD

Vành & lốp xe

Các thông số về vành và lốp trên Mazda 2 như sau:

  • Loại vành: Hợp kim nhôm
  • Kích thước vành:
    • Mazda 2 Sedan: 15 inch
    • Mazda 2 Sport: 16 inch
  • Lốp xe: 195/65 R15 (Mazda 2 Sedan)

Kết hợp cùng hệ thống treo tốt, bộ mâm và lốp này giúp xe vận hành ổn định, êm ái trên mọi cung đường.

Các trang bị an toàn

Một số trang bị an toàn nổi bật trên Mazda 2 bao gồm:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử DSC
  • Camera lùi
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
  • Túi khí:
    • Túi khí người lái & hành khách phía trước
    • Túi khí bên hông phía trước
    • Túi khí rèm 2 bên

Những trang bị an toàn trên giúp bảo vệ an toàn tối đa cho người ngồi trong xe, đặc biệt trong những tình huống va chạm bất ngờ.

Tiện nghi nội thất

Cabin xe Mazda 2 được trang bị đầy đủ các tiện nghi đáp ứng nhu cầu của người dùng, cụ thể:

  • Điều hòa tự động
  • Vô lăng bọc da, tích hợp phím chức năng
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
  • Cửa sổ điều chỉnh điện
  • Ghế ngồi bọc da
  • Hệ thống giải trí:
    • Màn hình cảm ứng 7 inch
    • Kết nối Bluetooth/ USB
  • Hệ thống âm thanh 6 loa

Nội thất Mazda 2 khá hiện đại và tiện nghi, đáp ứng tốt nhu cầu giải trí và làm việc của người dùng.

Như vậy, thông qua phần thông số kỹ thuật trên, hy vọng người đọc đã có cái nhìn chi tiết hơn về mẫu xe Mazda 2 2023. Dưới đây, chúng tôi sẽ điểm qua ưu nhược điểm và so sánh Mazda 2 với các đối thủ cùng phân khúc.

Đánh giá ưu nhược điểm Mazda 2 2023

Ưu điểm

Mazda 2 2023 có một số ưu điểm nổi bật sau:

  • Thiết kế ngoại thất bắt mắt, trẻ trung và hiện đại
  • Nội thất sang trọng, tiện nghi đầy đủ
  • Động cơ hoạt động êm ái, ít ồn
  • Tiết kiệm nhiên liệu tốt cho phân khúc
  • Cách âm tốt, cabin yên tĩnh
  • Độ tin cậy và bền bỉ của xe Mazda
  • Giá bán phải chăng so với các đối thủ

Nhược điểm

Bên cạnh đó, mẫu xe này vẫn còn một số hạn chế nhất định:

  • Không gian nội thất chật hẹp hơn so với các đối thủ cùng phân khúc
  • Trang bị an toàn còn hạn chế
  • Động cơ yếu hơn so với các đối thủ trực tiếp
  • Khả năng vận hành off-road kém

Nhìn chung, Mazda 2 phù hợp với những khách hàng ưa chuộng phong cách thiết kế độc đáo của Nhật Bản. Mẫu xe phù hợp cho gia đình có nhu cầu di chuyển trong phố.

Tiếp theo, chúng ta cùng điểm qua ưu nhược điểm của Mazda 2 so với một số đối thủ trực tiếp trong phân khúc sedan hạng B.

Xem Thêm:  Lỗi Code 59 trên xe VinFast Fadil - Nguyên nhân và cách khắc phục

So sánh Mazda 2 với các đối thủ cùng phân khúc

Mazda 2 vs Toyota Vios

Toyota Vios là mẫu xe bán chạy nhất phân khúc tại thị trường Việt Nam. Đây cũng là đối thủ trực tiếp của Mazda 2.

  • Ưu điểm của Mazda 2 so với Vios:
    • Thiết kế ngoại thất thể thao, trẻ trung hơn
    • Nội thất sang trọng và cách âm tốt hơn
    • Động cơ êm ái, ít ồn hơn
    • Công nghệ an toàn tốt hơn
  • Nhược điểm:
    • Không gian nội thất chật hẹp hơn
    • Động cơ kém mạnh mẽ hơn
    • Giá bán cao hơn
    • Chi phí bảo dưỡng cao hơn

Mazda 2 vs Honda City

Honda City cũng là một trong những đối thủ lớn của Mazda 2 tại phân khúc sedan hạng B.

  • Ưu điểm của Mazda 2:
    • Thiết kế ngoại thất đẹp mắt và bắt kịp xu hướng
    • Nội thất sang trọng hơn
    • Giá bán phải chăng hơn
  • Nhược điểm:
    • Động cơ yếu hơn đáng kể
    • Không gian chật hẹp hơn
    • Trang bị tiện nghi kém hơn

Mazda 2 vs Hyundai Accent

Hyundai Accent cũng là cái tên quen thuộc, cạnh tranh trực tiếp với Mazda 2.

  • Ưu điểm của Mazda 2:
    • Thiết kế ngoại thất đẹp mắt và bắt kịp xu hướng
    • Nội thất sang trọng hơn
    • Động cơ hoạt động êm ái hơn
    • Cách âm tốt hơn
  • Nhược điểm:
    • Động cơ yếu hơn
    • Không gian chật hẹp hơn
    • Trang bị an toàn kém hơn

Được rồi, tôi sẽ tiếp tục phần so sánh Mazda 2 với các đối thủ cùng phân khúc:

  • Ưu điểm của Mazda 2:
    • Thiết kế ngoại thất đẹp mắt và bắt kịp xu hướng
    • Nội thất sang trọng hơn
    • Động cơ hoạt động êm ái hơn
    • Cách âm tốt hơn
  • Nhược điểm:
    • Động cơ yếu hơn
    • Không gian chật hẹp hơn
    • Trang bị an toàn kém hơn

Mazda 2 vs Kia Soluto

Kia Soluto cũng là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Mazda 2 ở phân khúc sedan hạng B.

  • Ưu điểm của Mazda 2:
    • Thiết kế ngoại thất đẹp mắt hơn
    • Nội thất sang trọng và tiện nghi hơn
    • Động cơ hoạt động êm ái hơn
    • Giá bán cạnh tranh hơn
  • Nhược điểm:
    • Không gian nội thất chật hẹp hơn
    • Trang bị an toàn hạn chế hơn

Mazda 2 vs Mitsubishi Attrage

So với Mitsubishi Attrage, Mazda 2 có những ưu thế rõ rệt:

  • Thiết kế ngoại thất đẹp mắt và sang trọng hơn
  • Nội thất cao cấp và tiện nghi hơn
  • Động cơ mạnh mẽ và êm ái hơn
  • Công nghệ an toàn tốt hơn

Nhìn chung, với ưu thế về thiết kế và trang bị, Mazda 2 là lựa chọn tốt hơn so với các đối thủ Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent hay Mitsubishi Attrage. Mẫu xe phù hợp với những khách hàng trẻ năng động và ưa chuộng phong cách thiết kế độc đáo của Nhật Bản.

Tiếp theo, chúng ta cùng điểm qua mức giá bán và lăn bánh của Mazda 2 tại Việt Nam.

Giá bán và lăn bánh xe Mazda 2 năm 2023

Dưới đây là bảng giá niêm yết và lăn bánh các phiên bản Mazda 2 tại thị trường Việt Nam năm 2023:

Xem Thêm:  Thông số kỹ thuật xe Hyundai Creta 2023: Tất tần tật những điều cần biết
Phiên bản Giá niêm yết (tỷ đồng) Giá lăn bánh (tỷ đồng)
Mazda 2 Sedan 1.5L MT 0,449 0,52
Mazda 2 Sedan 1.5L AT 0,499 0,58
Mazda 2 Sport 1.5L AT 0,569 0,655

Như vậy, giá lăn bánh của Mazda 2 hiện dao động từ khoảng 520 – 655 triệu đồng. Tùy theo từng khu vực, thời điểm mua hàng và chính sách ưu đãi mà giá có thể chênh lệch.

Với mức giá trên, Mazda 2 được đánh giá là cạnh tranh trong phân khúc. Xe phù hợp với những khách hàng có ngân sách trung bình, tầm 600 triệu đồng.

Như vậy, qua phần giá bán và lăn bánh, hy vọng bạn đọc đã nắm được thông tin về chi phí sở hữu Mazda 2 tại Việt Nam.

Mua Mazda 2 nên chọn đại lý nào uy tín, chất lượng?

Sau khi nghiên cứu kỹ về thông số kỹ thuật Mazda 2, nếu quyết định mua xe, bạn nên lựa chọn các đại lý ủy quyền chính hãng để mua được xe chất lượng, giá tốt, dịch vụ tốt nhất.

Một số đại lý Mazda uy tín tại TPHCM và Hà Nội gợi ý:

  • Đại lý Mazda Hà Đông
  • Đại lý Mazda Phạm Hùng
  • Đại lý Mazda Nam Sài Gòn
  • Đại lý Mazda Quận 2
  • Đại lý Mazda Mỹ Đình

Khi mua xe tại đại lý chính hãng, bạn sẽ được hưởng các chính sách ưu đãi tốt:

  • Giảm giá xe mới nhất
  • Quà tặng phụ kiện chính hãng
  • Bảo dưỡng, bảo hành chính hãng
  • Dịch vụ làm thủ tục đăng ký, đăng kiểm…

Do đó, việc lựa chọn đại lý uy tín, chất lượng là vô cùng quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn sở hữu chiếc Mazda 2 ưng ý nhất với chi phí hợp lý nhất.

Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên về thông số kỹ thuật Mazda 2, bạn đọc đã nắm được những thông tin hữu ích về mẫu xe này.

Mazda 2 là lựa chọn phù hợp cho những khách hàng có xu hướng ưa chuộng phong cách thiết kế hiện đại, trẻ trung của Nhật Bản.

Với giá bán cạnh tranh, chi phí sử dụng thấp, Mazda 2 hứa hẹn sẽ tiếp tục là cái tên quen thuộc trong phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam trong năm 2023.

Câu hỏi thường gặp

Mazda 2 có những phiên bản nào?

Hiện tại Mazda 2 có 3 phiên bản là Sedan 1.5 MT, Sedan 1.5 AT và Sport 1.5 AT.

Ưu điểm vượt trội của Mazda 2 là gì?

Những ưu điểm nổi bật của Mazda 2 bao gồm:

  • Thiết kế ngoại thất trẻ trung, hiện đại
  • Nội thất sang trọng, cách âm tốt
  • Động cơ hoạt động êm ái, ít tiêu hao nhiên liệu
  • Chi phí bảo dưỡng thấp
  • Giá bán cạnh tranh phân khúc

Mazda 2 sử dụng loại động cơ gì?

Mazda 2 sử dụng động cơ xăng SkyActiv-G 1.5L, công suất 110 mã lực, mô-men xoắn 140Nm. Động cơ hoạt động êm ái và tiết kiệm nhiên liệu tốt.

Mazda 2 có an toàn không?

Mazda 2 được trang bị các hệ thống an toàn cơ bản: phanh ABS/EBD, cân bằng điện tử, camera lùi,… đảm bảo an toàn cho người ngồi trong xe.

Giá xe Mazda 2 bao nhiêu tiền?

Giá bán Mazda 2 niêm yết từ 449 – 569 triệu đồng. Giá lăn bánh dao động 520 – 655 triệu đồng tùy phiên bản và thời điểm mua xe.

Nguồn: Xe Cộ 24/7

Đánh giá bài viết

Bài Liên Quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button