[Giải Đáp] 1 hải lý bằng bao nhiêu mét?
Hải lý là đơn vị đo khoảng cách trên biển được sử dụng rộng rãi trong hàng hải. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ 1 hải lý bằng bao nhiêu km. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về định nghĩa, lịch sử ra đời và cách quy đổi hải lý sang các đơn vị đo lường khác như km, mét, dm, cm, mm,…Hy vọng sẽ giúp bạn đọc nắm rõ hơn về khái niệm và ý nghĩa của hải lý.
Hải lý là gì?
Hải lý (tiếng Anh: nautical mile) là một đơn vị đo lường khoảng cách trên biển.
Theo định nghĩa, 1 hải lý bằng chiều dài của 1 phút vĩ độ trên bề mặt trái đất. Nói cách khác, nếu ta chia bề mặt trái đất thành 360 độ vĩ độ và mỗi độ chia đều thành 60 phút, thì chiều dài của mỗi phút vĩ độ chính bằng 1 hải lý.
Tuy nhiên, do bề mặt trái đất có hình cầu nên chiều dài của mỗi phút vĩ độ thay đổi theo vĩ độ địa lý. Do đó, để thuận tiện trong tính toán, người ta lấy giá trị trung bình của chiều dài 1 phút vĩ độ làm định nghĩa chính thức của hải lý.
Giá trị này được quy ước là 1 hải lý = 1.852 km.
Lịch sử ra đời
Hải lý được sử dụng từ thế kỷ 15 như một đơn vị đo khoảng cách trên biển. Ban đầu nó được Anh, Pháp và các nước châu Âu khác sử dụng với nhiều giá trị khác nhau.
Năm 1929, tại hội nghị thủy văn quốc tế lần thứ nhất ở Monaco, các nước tham dự đã thống nhất lấy giá trị 1 hải lý = 1.852 km làm giá trị chuẩn quốc tế.
Từ đó đến nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều chấp nhận sử dụng hải lý với giá trị này. Điều này giúp thuận tiện hơn cho việc đo đạc, tính toán khoảng cách và giao thông hàng hải giữa các nước.
Tại sao lại dùng hải lý để đo khoảng cách trên biển?
Có một số lý do chính khiến hải lý trở thành đơn vị đo lường phổ biến trong hàng hải:
- Hải lý dựa trên định nghĩa vĩ độ địa lý nên rất thuận tiện cho việc định vị và định hướng trên biển. Thuyền trưởng chỉ cần biết vĩ độ, kinh độ hiện tại và vĩ độ, kinh độ điểm đến là có thể tính toán hướng đi và khoảng cách cần di chuyển.
- Hải lý giúp tính toán khoảng cách trên bề mặt cầu (bề mặt trái đất) chính xác hơn so với km trên bề mặt phẳng.
- Các bảng thủy triều, bản đồ hàng hải thường dùng hải lý như đơn vị tính khoảng cách tiêu chuẩn. Việc sử dụng hải lý giúp thuận tiện hơn khi tra cứu và sử dụng các tài liệu này.
- Trong hàng hải, tốc độ được tính bằng hải lý/giờ thay vì km/giờ. Do đó, khoảng cách tính bằng hải lý cũng giúp dễ dàng tính toán thời gian hơn.
Nhờ những ưu điểm trên, hải lý dần trở thành đơn vị đo lường khoảng cách chuẩn trong hàng hải và được sử dụng rộng rãi trên thế giới.
1 hải lý bằng bao nhiêu km?
Như định nghĩa ở trên, 1 hải lý bằng 1.852 km (chính xác là 1 hải lý = 1.852.000 mét).
Để dễ nhớ, bạn có thể lấy gần đúng 1 hải lý ≈ 1,85 km.
Một số quy đổi khoảng cách thông dụng từ hải lý sang km:
- 1 hải lý = 1,852 km
- 2 hải lý = 3,704 km
- 3 hải lý = 5,556 km
- 4 hải lý = 7,408 km
- 5 hải lý = 9,26 km
- 10 hải lý = 18,52 km
- 20 hải lý = 37,04 km
1 hải lý bằng bao nhiêu mét?
Dựa trên quy đổi 1 hải lý = 1,852 km, ta có thể dễ dàng quy đổi hải lý sang các đơn vị đo chiều dài khác dưới đây:
- 1 hải lý = 1.852 mét (m)
- 1 hải lý = 185,2 dam (dam)
- 1 hải lý = 18.520 dm (dm)
- 1 hải lý = 185.200 cm (cm)
- 1 hải lý = 1.852.000 mm (mm)
Như vậy, nếu cần chuyển đổi, bạn chỉ cần nhân hoặc chia các hệ số quy đổi là có thể tính ra được giá trị tương ứng của 1 hải lý theo từng đơn vị.
Hy vọng với những chia sẻ trên đây, bạn đã nắm rõ hơn khái niệm về hải lý cũng như cách quy đổi hải lý sang km, mét và các đơn vị đo chiều dài khác. Điều này sẽ giúp ích rất nhiều trong công việc và cuộc sống nếu bạn cần tính toán, xử lý các vấn đề liên quan đến khoảng cách trên biển.
Hãy ghé thăm xeco247.com để cập nhật những kiến thức bổ ích cho bản thân nhé!
Tôi là Lê Huy Hoàng chuyên gia đánh giá xe của trang Xe Cộ 24/7. Tôi chia sẻ tất cả các kinh nghiệm và hiểu biết của mình về xe cộ, luật giao thông qua các bài viết trên http://xeco247.com/